BẢNG TỔNG HỢP CƠ HỮU THEO KHỐI NGÀNH ĐẾN NGÀY 26/11/2025
Đơn vị: Đại học Đà Nẵng
STT Khối ngành Tổng cộng Chức Danh Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp
Giáo sư P.Giáo sư TSKH/TS Thạc sĩ Đại học Hạng I Hạng II Hạng III
1 Khối ngành I 164 0 14 86 78 0 8 44 112
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên 164 0 14 86 78 0 8 44 112
2 Khối ngành II 3 0 0 0 3 0 0 0 3
Nghệ thuật 3 0 0 0 3 0 0 0 3
3 Khối ngành III 357 0 27 155 202 0 29 73 255
Kinh doanh và quản lý 325 5 27 141 184 0 29 66 230
Pháp luật 29 0 0 11 18 0 0 7 22
4 Khối ngành IV 79 0 10 61 18 0 9 27 43
Khoa học và sự sống 24 0 3 18 6 0 3 9 12
Khoa học tự nhiên 55 0 7 43 12 0 6 18 31
5 Khối ngành V 653 0 84 409 244 0 79 189 385
Toán và thống kê 25 0 7 16 9 0 5 8 12
Máy tính và công nghệ thông tin 108 0 4 61 47 0 4 24 80
Công nghệ kỹ thuật 116 0 8 67 49 0 9 45 62
Kỹ thuật 307 4 56 211 96 0 54 87 166
Sản xuất và chế biến 8 0 0 3 5 0 0 1 7
Kiến trúc và xây dựng 85 0 9 47 38 0 7 24 54
Nông lâm nghiệp và thủy sản 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thú y 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Khối ngành VI 64 0 1 17 43 2 1 4 59
Sức khỏe 59 0 0 15 40 2 0 4 55
7 Khối ngành VII 327 0 25 119 204 4 26 58 243
Nhân văn 166 0 6 56 109 1 7 21 138
Khoa học xã hội và hành vi 82 1 16 45 37 0 16 27 39
Báo chí và thông tin 12 0 0 2 10 0 0 2 10
Dịch vụ xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân 49 0 1 7 41 1 1 5 43
Dịch vụ vận tải 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Môi trường và bảo vệ môi trường 14 0 1 8 6 0 1 3 10
An ninh, quốc phòng 4 0 1 1 1 2 1 0 3
8 Khối ngành VIII 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng số 1647 0 161 847 792 6 152 152 1100