BẢNG TỔNG HỢP CƠ HỮU THEO KHỐI NGÀNH ĐẾN NGÀY 09/10/2024
Đơn vị: Đại học Đà Nẵng
STT Khối ngành Tổng cộng Chức Danh Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp
Giáo sư P.Giáo sư TSKH/TS Thạc sĩ Đại học Hạng I Hạng II Hạng III
1 Khối ngành I 125 0 6 70 55 0 7 40 78
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên 121 0 6 68 53 0 7 40 74
2 Khối ngành II 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nghệ thuật 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Khối ngành III 331 0 22 138 190 3 28 61 242
Kinh doanh và quản lý 296 3 22 129 166 1 28 56 212
Pháp luật 23 0 0 6 16 1 0 5 18
4 Khối ngành IV 57 0 6 44 13 0 6 22 29
Khoa học và sự sống 12 0 2 9 3 0 2 5 5
Khoa học tự nhiên 39 0 4 32 7 0 4 16 19
5 Khối ngành V 652 0 64 382 267 3 70 201 381
Toán và thống kê 21 0 3 12 9 0 3 8 10
Máy tính và công nghệ thông tin 104 0 3 54 50 0 3 24 77
Công nghệ kỹ thuật 118 0 7 65 51 2 8 47 63
Kỹ thuật 304 4 45 200 104 0 50 97 157
Sản xuất và chế biến 5 0 0 3 2 0 0 1 4
Kiến trúc và xây dựng 86 0 6 44 41 1 6 24 56
Nông lâm nghiệp và thủy sản 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thú y 1 0 0 0 1 0 0 0 1
6 Khối ngành VI 111 0 8 48 59 4 8 27 76
Sức khỏe 48 0 0 12 32 4 0 4 44
7 Khối ngành VII 280 0 12 73 201 6 13 39 228
Nhân văn 188 0 6 49 139 0 7 22 159
Khoa học xã hội và hành vi 25 0 3 10 15 0 3 9 13
Báo chí và thông tin 2 0 0 0 2 0 0 0 2
Dịch vụ xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân 47 0 1 6 37 4 1 5 41
Dịch vụ vận tải 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Môi trường và bảo vệ môi trường 13 0 1 6 7 0 1 2 10
An ninh, quốc phòng 4 0 1 1 1 2 1 0 3
8 Khối ngành VIII 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng số 1556 0 118 755 785 16 132 132 1034